CITY

YADEA ORLA

Chọn màu :

CITY

YADEA ORLA

Chọn màu :

Giá bán lẻ đề xuất:

19,990,000 đ

KHUYẾN MÃI:

  • Hỗ trợ trả góp (theo cửa hàng)

Tùy chọn mua hàng:

  • QUYỀN LỢI KHI MUA XE
  • Bộ sản phẩm đi kèm gồm: Smartkey, ắc-quy, sạc điện và sách HDSD kèm sổ bảo hành
  • Lỗi 1 bình đổi 1 bộ ắc-quy trong 18 tháng, nếu có lỗi của nhà sản xuất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • TỔNG QUAN
  • KHUNG XE
  • ĐỘNG CƠ
  • Dài x rộng x cao (mm)

    1820 ×680×1140 mm

  • Chiều dài cơ sở

    1300 mm

  • Khối lượng cho phép chở

    130 Kg

  • Khoảng sáng gầm xe

    180 mm

  • Chiều cao yên

    760mm

  • Khối lượng bản thân

    105Kg

  • Dung tích cốp xe

    17 lít

  • Tiện ích thông minh

    Hệ thống chống trộm, cảnh báo lăn bánh, tìm xe, khởi động bằng smartkey, hộc chứa đồ, cổng sạc, móc treo

  • Tổ hợp nút bấm

    "Cụm công tắc trái:công tắc đèn chiếu xa gần, xi nhan, còi. Cụm công tắc phải: Nút Parking, nút chế độ lái, công tắc đèn, công tắc đèn ưu tiên;"

  • Hệ thống phanh

    trước đĩa/ sau tang chống

  • Loại lốp

    Lốp không săm

  • Thông số lốp (trước|sau)

    Trước 90/80-12 | Sau 90/80-12

  • Áp suất lốp

    250kPa/ 250kPa

  • Hệ thống đèn

    LED

  • Loại vành (trước/sau)

    MT2.15x12/MT2.15x12

  • Đường kính vành trước/sau

    12/12inch

  • Loại động cơ

    Động cơ điện một chiều không chổi than

  • Công suất danh định

    800W

  • Công suất tối đa

    1800W

  • Tốc độ tối đa

    48km/h

  • Loại ắc-quy

    Ắc quy Graphene TTFAR

  • Dung lượng ắc-quy

    60V26Ah

  • Quãng đường chạy liên tục

    80Km (65Kg-30Km/h)

Xem chi tiết thông số kỹ thuật

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM


Xem thêm
×

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước, trọng lượng

  • Dài x rộng x cao (mm)

    1820 ×680×1140 mm

  • Chiều dài cơ sở

    1300 mm

  • Khối lượng cho phép chở

    130 Kg

  • Khoảng sáng gầm xe

    180 mm

  • Chiều cao yên

    760mm

  • Khối lượng bản thân

    105Kg

  • Dung tích cốp xe

    17 lít

  • Tiện ích thông minh

    Hệ thống chống trộm, cảnh báo lăn bánh, tìm xe, khởi động bằng smartkey, hộc chứa đồ, cổng sạc, móc treo

  • Tổ hợp nút bấm

    "Cụm công tắc trái:công tắc đèn chiếu xa gần, xi nhan, còi. Cụm công tắc phải: Nút Parking, nút chế độ lái, công tắc đèn, công tắc đèn ưu tiên;"

Khung xe

  • Hệ thống phanh

    trước đĩa/ sau tang chống

  • Loại lốp

    Lốp không săm

  • Thông số lốp (trước|sau)

    Trước 90/80-12 | Sau 90/80-12

  • Áp suất lốp

    250kPa/ 250kPa

  • Hệ thống đèn

    LED

  • Loại vành (trước/sau)

    MT2.15x12/MT2.15x12

  • Đường kính vành trước/sau

    12/12inch

Động cơ

  • Loại động cơ

    Động cơ điện một chiều không chổi than

  • Công suất danh định

    800W

  • Công suất tối đa

    1800W

  • Tốc độ tối đa

    48km/h

  • Loại ắc-quy

    Ắc quy Graphene TTFAR

  • Dung lượng ắc-quy

    60V26Ah

  • Quãng đường chạy liên tục

    80Km (65Kg-30Km/h)

360

Xoay để xem ảnh 360 toàn xe

×
notify
notify
8